Trường đại học ngoại ngữ Hankuk Hàn Quốc là chiếc nôi đào tạo ngành ngôn ngữ với nhiều nhân tài xuất sắc. Luôn nằm trong top các trường có chất lượng đào tạo cấp cao tốt nhất xứ sở Kim Chi.
Cùng Tôi Yêu Du Học khám phá điều kiện du học, chương trình học hệ tiếng Hàn, các ngành học, thông tin về ký túc xá và học bổng của Hankuk University of Foreign Studies qua bài viết dưới đây.

Trường đại học ngoại ngữ Hankuk Hàn Quốc
Nội dung bài viết
- 1 Tổng quan trường đại học ngoại ngữ Hankuk Hàn Quốc
- 2 Điều kiện du học tại đại học ngoại ngữ Hankuk
- 3 Chuyên ngành đào tạo đại học ngoại ngữ Hankuk
- 4 Học phí đại học ngoại ngữ Hankuk
- 5 Học bổng đại học ngoại ngữ Hankuk
- 6 Ký túc xá đại học ngoại ngữ Hankuk
- 7 5 câu hỏi thường gặp về Hankuk University of Foreign Studies
- 8 Lời kết
Tổng quan trường đại học ngoại ngữ Hankuk Hàn Quốc
Thông tin chung
- Tên tiếng Anh: Hankuk University of Foreign Studies
- Tên tiếng Hàn: 한국외국어대학교
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng sinh viên: 27.351
- Số lượng giảng viên: 458 giáo sư
- Địa chỉ:
- Seoul Campus: 107, Imun-ro, Dongdaemun-gu, Seoul, 02450, Korea
- Global Campus : 81, Oedae-ro, Mohyeon-eup, Cheoin-gu,Yongin-si, Gyeonggi-do, 17035, Korea
- Website: http://www.hufs.ac.kr/
- Phương châm/mục tiêu: “Sáng tạo – Chân thực – Hòa bình”
- Số điện thoại: +02 – 2173 – 2114
Lịch sử hình thành
Trường đại học ngoại ngữ Hankuk Hàn Quốc được thành lập năm 1954 tại thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Trải qua 67 năm hình thành và phát triển, trường là điểm sáng trong đào tạo ngành ngôn ngữ tại Hàn Quốc cùng bề dày truyền thống giáo dục đáng tự hào.
Với mục tiêu đào tạo ra những sinh viên ưu tú, am hiểu văn hóa toàn cầu, trường đã không ngừng đổi mới phương pháp đào tạo, xây dựng cơ sở vật chất để mang tới một môi trường học tập, nghiên cứu chất lượng. Hiện nay, đại học ngoại ngữ Hankuk được coi là một trong những trường có chất lượng giáo dục cấp cao tốt nhất tại Hàn Quốc, giảng dạy 45 ngôn ngữ của Châu Á, Trung Đông và các khu vực khác trên thế giới.
Đặc điểm nổi bật
- Có quan hệ hợp tác với 832 tổ chức giáo dục và trường đại học tại 98 quốc gia trên thế giới
- Trường hiện có 79 khoa, 9 trường sau đại học và 31 viện nghiên cứu
- Được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc công nhận là học viện ngôn ngữ nước ngoài xuất sắc nhất tại Hàn Quốc
- Từng vinh dự được Cựu Tổng Thống Hoa Kỳ, Barack Obama tới thăm
- Theo bảng xếp hạng các trường đại học ngoại ngữ Hàn Quốc:
- Đạt hạng nhất Hàn Quốc (báo ChungAng, 2016)
- Đạt hạng 13 châu Á (báo Chosun , 2016)
- Top 400 đại học hàng đầu thế giới (Theo QS World University)
- Là trường đại học có số lượng sinh viên trao đổi nhiều nhất châu Á (Theo QS Asia University)
Cựu sinh viên nổi bật
- Gene Yoon: Chủ tịch Fila Hàn Quốc
- Kim Joon: Nam rapper, diễn viên truyền hình Hàn Quốc
- Kim Sung Ryung: Hoa hậu Hàn Quốc năm 1988
- Woo Hyelim (Wonder Girls): Thành viên nhóm nhạc Wonder Girls
- Ahn Sung Ki: Nam diễn viên gạo cội Hàn Quốc

Du học sinh tại đại học ngoại ngữ Hankuk
Điều kiện du học tại đại học ngoại ngữ Hankuk
Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn
- Tốt nghiệp THPT, điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
- Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc
Chương trình đào tạo hệ đại học
- Sinh viên tốt nghiệp THPT hoặc cấp học tương đương, GPA từ 6.5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3
- Khả năng tiếng Anh: IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên
Chương trình đào tạo hệ cao học
- Sinh viên tốt nghiệp đại học hoặc cấp học tương đương
- Khả năng tiếng: IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên
Chuyên ngành đào tạo đại học ngoại ngữ Hankuk
Chương trình đào tạo hệ đại học
Seoul campus
Ngôn ngữ Anh |
|
Ngôn ngữ phương tây |
|
Ngôn ngữ và văn hóa châu Á |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
Ngôn ngữ Nhật Bản |
|
Khoa học xã hội |
|
Kinh doanh và kinh tế |
|
Kinh doanh |
|
Sư phạm |
|
Đào tạo quốc tế |
|
KFL |
|
Yongin campus
Nhân văn |
|
Biên – Phiên dịch |
|
Nghiên cứu Trung và Đông Âu |
|
Nghiên cứu quốc tế và khu vực |
|
Kinh tế & kinh doanh |
|
Kỹ thuật |
|
Kỹ thuật y sinh |
|
Khoa học tự nhiên |
|

Đài phun nước kỷ niệm tại trường
Chương trình đào tạo hệ cao học
Nhân văn/ Khoa học xã hội
- Ngôn ngữ Anh
- Văn học Anh
- Biên phiên dịch tiếng Anh
- Ngôn ngữ và văn học Pháp
- Ngôn ngữ và văn học Đức
- Ngôn ngữ và văn học Nga
- Ngôn ngữ và văn học Tây Ban Nha
- Ngôn ngữ và văn học Ý
- Ngôn ngữ và văn học Bồ Đào Nha
- Ngôn ngữ và văn học Scandinavia
- TESOL (Dạy tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khác)
- Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản
- Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc
- Ngôn ngữ, văn học và phiên dịch Ấn Độ – Đông Nam Á
- Ngôn ngữ Trung Đông và văn học, văn hóa
- Ngôn ngữ và văn học châu Phi
- Ngôn ngữ và văn học Trung – Đông Âu
- Văn học so sánh
- Ngôn ngữ học và khoa học nhận thức
- Triết học
- Lịch sử
- Khoa học thông tin và lưu trữ
- Văn hóa & nội dung toàn cầu
- Nghiên cứu Thổ Nhĩ Kỳ, Trung Á và Mông Cổ
- Văn hóa Hàn Quốc và Trung Quốc
- Ngôn ngữ, văn học và văn hóa cổ điển
- Quan hệ quốc tế
- Khoa học chính trị và quan hệ quốc tế
- Hành chính công
- Luật
- Phương tiện và truyền thông
- Kinh tế và luật quốc tế
- Kinh tế học
- Quản lý
- Kinh doanh quốc tế
- Thể thao toàn cầu
- Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
- KFLT (Phiên dịch tiếng Hàn như một ngoại ngữ)
- Giáo dục
Khoa học tự nhiên
- Toán học
- Vật lý
- Hóa học
- Thống kê
- Kỹ thuật môi trường
- Khoa học sinh học và công nghệ sinh học
Kỹ thuật
- Kỹ thuật thông tin truyền thông
- Kỹ thuật điện tử
- Kỹ thuật máy tính và hệ thống điện tử
- Kỹ thuật công nghiệp và quản lý
- Kỹ thuật y sinh
Chương trình liên ngành: Tổng hợp ngành học toàn cầu

Học xá chính tại trường đại học ngoại ngữ Hankuk
Học phí đại học ngoại ngữ Hankuk
Học phí được Tôi Yêu Du Học cập nhật theo hướng dẫn nhập học của trường dành cho sinh viên quốc tế năm 2022. Bao gồm phí đăng ký – nhập học như sau:
Học phí hệ tiếng Hàn
- Phí đăng ký: 60.000 KRW (~1.200.000 đồng)
- Học phí:
-
- Seoul Campus: 6.400.000 KRW/năm (~128.000.000 đồng)
- Yongin Campus: 4.800.000 KRW/năm (~96.000.000 đồng)
Học phí chuyên ngành
Khi tìm hiểu chi phí du học Hàn Quốc, sinh viên cũng cần quan tâm đến học phí tại trường. Nếu bạn muốn du học đại học ngoại ngữ Hankuk có thể tham khảo mức phí theo các ngành đào tạo như sau:
Hệ đại học
- Phí nhập học: 518.000 KRW (~10.360.000 đồng)
- Phí tuyển sinh: 158.000 KRW (~3.160.000 đồng)
- Phí bảo hiểm: 81.000 KRW (~1.620.000 đồng)
Chuyên ngành | Học phí/kỳ |
Nhân văn | 3.629.000 KRW (~72.580.000 đồng) |
Khoa học tự nhiên | 4.164.000 KRW (~72.580.000 đồng) |
Kỹ thuật | 4.556.000 KRW (~91.120.000 đồng) |
Phiên dịch và thể thao & giải trí quốc tế | 4.359.000 KRW (~87.180.000 đồng) |
Các ngành học khác | 3.702.000 KRW (~74.040.000 đồng) |
Hệ cao học
- Phí xét tuyển Thạc sĩ: 90.000 KRW (~1.800.000 đồng)
- Phí xét tuyển MA/PhD: 95.000 KRW (~1.900.000 đồng)
- Phí nhập học: 1.070.000 KRW (~21.400.000 đồng)
Chuyên ngành | Học phí/kỳ |
Khoa học xã hội & nhân văn | 4.313.000 KRW (~86.260.000 đồng) |
Khoa học tự nhiên | 4.940.000 KRW (~98.800.000 đồng) |
Kỹ thuật | 4.756.000 KRW (~95.120.000 đồng) |
Ngoài ra nhà trường còn có một số khoản chi phí khác phát sinh như phí giáo trình, bảo hiểm, ngoại khóa và sẽ thông báo cụ thể cho sinh viên khi bắt đầu kỳ học chính thức.
Học bổng đại học ngoại ngữ Hankuk
Cùng Tôi Yêu Du Học tìm hiểu học bổng du học Hàn Quốc của trường đại học ngoại ngữ Hankuk nhé!
Đối tượng | Các loại học bổng | Giá trị | Điều kiện |
Sinh viên năm nhất và sinh viên trao đổi | President | 100% học phí 1 kỳ và phí trúng tuyển | Top 5% điểm đầu vào |
Vice – President | 50% học phí 1 kỳ và phí trúng tuyển | Top 10% điểm đầu vào | |
Văn phòng đào tạo quốc tế | 1.000.000 KRW và phí trúng tuyển | Top 20% điểm đầu vào | |
HUFS Global A | Phí trúng tuyển | Đã học ít nhất 2 kỳ tại viện ngôn ngữ Hàn của trường | |
HUFS Global B | Phí trúng tuyển và 50% học phí 1 năm | Đã học ít nhất 2 kỳ tại viện ngôn ngữ Hàn của trường và đạt TOPIK 5 | |
HUFS Global campus | 30% học phí 4 năm/2- 3 năm cho học sinh trao đổi | Sinh viên nhập học tại Global campus và điểm đầu vào upto 80 | |
Language Excellent A | 1.500.000 KRW | TOPIK 6 iBT TOEFL 100 – 120 IELTS 8.0 – 9.0 | |
Language Excellent B | 700.000 KRW | TOPIK 5 iBT TOEFL 100 – 109 IELTS 7.0 – 7.5 | |
Sinh viên đang theo học tại trường | TOPIK 5 & 6 | 300.000 – 500.000 KRW/kỳ | 12 tín chỉ trở lên |
Học bổng GPA | Từ 700.000 KRW trở lên cho 1 kỳ | GPA 3.5 trở lên |
Ký túc xá đại học ngoại ngữ Hankuk
Khu ký túc xá của trường dành cho sinh viên quốc tế khá khang trang với đầy đủ tiện nghi cần thiết cho sinh viên. Mỗi phòng được trang bị đầy đủ trang thiết bị như bàn học, máy sưởi, phòng tắm, tủ đựng đồ…
Học xá | Chi phí |
Seoul | Phòng đôi: 1.091.000 KRW/kỳ (~21.820.000 đồng) |
Phòng 3: 873.000 KRW/kỳ (~17.460.000 đồng) | |
Yongin | Phòng đôi loại 1: 1.244.000 KRW/kỳ (~24.880.000 đồng) |
Phòng đôi loại 2: 930.000 KRW/kỳ (~18.600.000 đồng) | |
Phòng 4 người: 600.000 KRW/kỳ (~1.200.000 đồng) |

Ký túc xá đại học Hankuk
5 câu hỏi thường gặp về Hankuk University of Foreign Studies
- Trường ĐH Hankuk có hệ tiếng Hàn không?
Hiện tại, đại học ngoại ngữ Hankuk đang có chương trình đào tạo tiếng Hàn dành cho sinh viên quốc tế với học phí là 6.400.000 KRW/năm (~128.000.000 đồng)
- Học phí đại học Hankuk có đắt không?
Tùy theo ngành học, học phí tại trường sẽ có khác biệt. Tuy nhiên, nhìn chung học phí của trường không hề đắt, rất phù hợp với sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam.
- Trường có nhiều học bổng không?
Trường có nhiều học bổng dành cho sinh viên, với mức hỗ trợ học bổng cao nhất lên đến 100% học phí. Bạn chỉ cần chăm chỉ và có thành tích xuất sắc sẽ được nhận học bổng của trường.
- Trường có ký túc xá dành cho sinh viên quốc tế không?
Đại học ngoại ngữ Hankuk có khu ký túc xá dành cho du học sinh.
- Giao thông quanh khu vực trường có thuận tiện để đi học và làm thêm không?
Trường nằm tại trung tâm thủ đô Seoul nên rất thuận tiện để đi học và đi làm thêm.
Tìm hiểu thêm: Đại Học Yong In Hàn Quốc – Trường Đa Ngành Học Phí Rẻ Nhất
Lời kết
Vậy là Tôi Yêu Du Học vừa điểm qua những thông tin chính về trường đại học ngoại ngữ Hankuk Hàn Quốc. Nếu bạn cần thêm bất kỳ thông tin nào về Hankuk University of Foreign Studies hoặc muốn tư vấn về du học Hàn Quốc đừng ngại để lại bình luận để được hỗ trợ tốt nhất nhé!